| TOUR | KHỞI HÀNH | THỜI GIAN | HÀNG KHÔNG |
GIÁ BÁN |
| TRUNG QUỐC | ||||
| Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn | Tháng 5: 15, 29
Tháng 6: 19 |
6N5Đ | Đường bộ | 6.990.000 |
| Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn | Tháng 5: 16, 30
Tháng 6: 26 |
5N4Đ | China Southern Airlines (CZ) | 12.500.000 |
| Trùng Khánh – Xích Thủy – Vũ Long | Tháng 5: 22
Tháng 6: 12, 26 |
6N5Đ | China Southern Airlines (CZ) | 11.990.000
12.490.000 |
| Bắc Kinh – Hàng/Tô Châu – Thượng Hải | Tháng 4: 21
Tháng 5: 12 Tháng 6: 23 |
7N6Đ | Vietnam Airlines (VN) | 14.990.000
15.490.000 16.590.000 |
| NHẬT BẢN | ||||
| Nhật Bản – Cung đường vàng | Tháng 5: 23, 30
Tháng 6: 20 Tháng 7: 11 Tháng 8: 29 |
6N5Đ | Jetstar (BL) | 29.990.000 |
| HONG KONG | ||||
| Hồng kông | Tháng 4: 28
Tháng 5: 19 26 Tháng 6:9,16,23 |
4N5Đ | Hong kong Airlines (HX) | 15.800.000
11.900.000 12.900.000 12.900.000 |
| ĐÀI LOAN | ||||
| Đài Loan | Tháng 4: 28 | 5N4Đ | Viet Jet Air (VJ) | 14.990.000 |
| DUBAI | ||||
| Dubai – Abu Dhabi | Tháng 4: 27 | 6N5Đ | Emirates (EK) | 29.990.000 |
| ÚC | ||||
| Sydney – Canbera – Melbourne | Tháng 5: 15, 27 | 7N6Đ | Vietnam Airlines | 46.900.000 |
Trả lời